Như đã biết, lớp trên cùng của tầng biểu bì là lớp da đã chết, còn được gọi là lớp vảy sừng. Vai trò của lớp vảy sừng này là tạo thành lớp màng bảo vệ lớp da bên dưới khỏi tác hại của môi trường, hạn chế thoát nước, thoát nhiệt.
Tẩy da chết là một bước quan trọng trong qui trình chăm sóc da, nhằm mục đích:
Do có tầm quan trọng trong việc bảo vệ da, nên khi tẩy da chết bạn không nên loại bỏ hoàn toàn phần da chết trên bề mặt da mà chỉ lấy đi phần sần sùi ngoài cùng sắp bị bong ra.
1. Tẩy da chết cơ học (vật lý):
Là phương pháp lấy đi một phần da chết trên bề mặt da bằng các tác động vật lý như: bàn chảy, găng tay tắm, bông tắm, xơ mướp, cát, các loại hạt, … kể cả các loại hạt, cát, … được nhà xuất cho vào trong mỹ phẩm.
Một số loại bột thực vật nghiền nhỏ thường dùng tẩy da chết như: bột quả óc chó, hạt olive, jojoba, cà phê, lõi ngô, …. Các loại bột này tuy mang lại cảm giác an toàn khi sử dung, nhưng cũng cần phải cẩn thận vì chúng có các góc cạnh khá sắc bén, có thể gây ra các vết xước nhỏ li ti, gây mất nước, kích ứng da hoặc nổi mụn.
Với những làn da mỏng, da nhạy cảm nên sử dụng hạt jojoba để tẩy da chết. Loại hạt này được xử lý rất nhẵn, không tạo ra các góc cạnh nên an toàn cho làn da nhạy cảm, da mỏng.
2. Tẩy da chết hóa học:
Đây là phương pháp sử dụng các chất hóa học có tính axít để loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt da. Tiêu biểu như sau:
Đây là các axít tan trong nước, được tổng hợp từ quả, hạt, đường, … còn được gọi là “axít hoa quả”. Cơ chế hoạt động của các AHA là làm suy yếu các cầu nối giữa các axít béo có vai trò liên kết các tế bào chết với nhau, từ đó làm cho lớp da ngoài cùng bị phân hủy. Các loại AHA phổ biến nhất là axít glycolic, axít citric và axít lactic.
Nếu như AHA là axít ưa nước thì BHA là một axít ưa dầu (tan trong dầu), nên BHA được đánh giá cao trong việc tẩy da chết cho những làn da nhiều dầu và mụn.
Với khả năng tan trong dầu nên chúng có thể dễ dàng đi sâu vào trong lỗ chân lông, làm tan những tế bào chết đang vón cục với dầu thừa trong nang lông, ngăn ngừa mụn.
Loại BHA phổ biến nhất trong việc tẩy da chết là axít salicylic, có nguồn gốc từ vỏ cây liễu. Axít salicylic cũng đã được chứng minh là có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn. Một sản phẩm với 2% axít salicylic sẽ có hiệu quả trị mụn cao hơn sản phẩm có 8% axít glycolic.
Tuy nhiên, BHA dễ gây kích ứng cho những làn da nhạy cảm và những người dị ứng với thuốc aspirin, nên phải rất cẩn thận khi sử dụng.
LHA là một axít được phát triển từ BHA. LHA tan trong dầu nên cũng có tác dụng làm sạch nang lông như BHA. Ưu điểm của LHA so với BHA là có khả năng chống viêm và kháng khuẩn mạnh nên khiến da nhanh sạch mụn viêm. Nhược điểm của nó là làm cho da dễ bắt nắng.
Trong khi AHA là nhóm axít có khả năng gây kích ứng tương đối cao, BHA và LHA có khả năng làm dịu và kháng viêm nhưng vẫn gây kích ứng ở một số loại da nhạy cảm thì PHA là nhóm tẩy tế bào chết dễ chịu nhất.
Tương tự như AHA, PHA là các axít tan trong nước, cơ chế tẩy tế bào chết của chúng là phá vỡ liên kết nước giữa các tế bào, làm da bong ra. Các axít PHL có kích thước lơn hơn AHA nên chúng không thể đi sâu vào bên trong da, vì thế ít gây kích ứng cho những người có làn da mỏng hoặc nhạy cảm.
Ngoài ra, các axít PHA còn có khả năng chống viêm và chống oxy hóa.
Là chất xúc tác sinh học giúp các phản ứng hóa học xảy ra nhanh chóng trong cơ thể. Nếu thiếu các enzym, các phản ứng hóa học trong cơ thể vẫn có thể diễn ra nhưng rất chậm chạp cho sự sống.
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm tẩy tế bào chết, nhà sản xuất sẽ sử dụng các loại men từ đu đủ, dứa, lựu, việt quất, … giúp phân hủy các liên kết giữa các tế bào chết, làm chúng bong ra ngoài.
Ưu điểm của tẩy tế bào chết bằng men vi sinh so với tẩy da bằng cơ học và hóa chất là chúng tẩy da ở mức độ vừa đủ và không gây kích ứng da. Nhược điểm của men vi sinh là rất nhanh hỏng bởi những thay đổi của môi trường (nhiệt độ, độ pH, …)
Là một axít được chuyển hóa từ vitamin A và được xem là một thần dược của làn da. Nó không những giúp tẩy da chết mà còn thúc đẩy tái tạo tế bào da mới, làm mờ nếp nhăn, tàn nhang, giảm nhờn da và mụn trứng cá.
Tuy vậy, hoạt tính của axít retinoic rất mạnh và có thể gây ra nhiều phản ứng phụ (nóng da, ngứa, đỏ, rát, sưng, bong tróc, mụn)
Một số dẫn xuất của vitamin A như: retinol, retinyl palmitate, … cũng được sử dụng để tẩy tế bào chết và làm đẹp da vì ít gây tác dụng phụ nhưng hiệu quả không bằng axít retinoic.
Thành phần tẩy da chết | ||
Nhóm | Tên quốc tế | Tên tiếng Việt |
Cơ học/vật lý
(hạt tẩy tế bào da chết) |
Hydrogenated simmondsia chinensis (jojoba) wax | Hạt jojoba |
Juglans regia (walnut) shell powder | Bột quả óc chó | |
Olea europaea (olive) seed powder | Bột hạt olive | |
Prunnus armeniaca (apricot) seed powder | Bột hạt mơ | |
Zea mays (corn) cob powder | Bột lõi ngô | |
Sucrose | Đường | |
Sodium chloride | Muối | |
Pumice | Bột từ đá bọt | |
Luffa cylindria fruit powder | Bột xơ mướp | |
Bambusa vulgaris (bamboo) powder | Bột thân cây tre | |
AHA | Citric acid | Axít citric |
Lactic acid | Axít lactic | |
Malic acid | Axít malic | |
Mandelic acid | Axít mandelic | |
Tartaric acid | Axít tartaric | |
BHA | Salicylic acid | Axít salicylic |
Beta hydroxybutanoic acid | ||
Tropic acid | ||
Trethocanic acid | ||
LHA | Capryloyl salicylic acid | |
PHA | Lactobionic acid | |
Galactose | ||
Gluconic acid/glyconolactone | ||
Enzym | Papain | Enzym từ quả đu đủ |
Bromelain | Enzyme từ quảdứa | |
Vitamin A và các chất chuyển hóa thành axít retinoic | Retinol | |
Retinyl palmitate | ||
Retinyl acetate | ||
Retinaldehyde (retinal aldehyde/retinyl aldehyde) |
3. Nhận biết các sản phẩm tẩy da chết trên thi trường:
Sản phẩm tẩy da chết trên nhãn sẽ có ghi các dòng chữ như: scrub (chà xát), peel (lột), exfoliate (làm bong da chết).
4. Cách chọn thành phần tẩy da chết phù hợp với loại da:
Tẩy da chết là bước chăm sóc da rất cần thiết để có được một làn da khỏe mạnh, tươi tắn. Tuy nhiên, cần phải chú ý chọn sản phẩm phù hợp với từng loại da để tránh bị kích ứng da:
5. Lưu ý khi tẩy da chết:
6. Lột da mạnh: