0
T3, Th10 2901Chiều

CHĂM SÓC DA CHUYÊN SÂU ( PHẦN 9 ) – TẦNG TRUNG BÌ: LỖ CHÂN LÔNG TO

 1. Lý thuyết:

    • Lỗ chân lông to, về bản chất chính là do nang lông nở rộng. Nang lông nở phần lớn là hậu quả của da dầu và mụn. Ở tuổi dậy thì, tuyến bã nhờn được kích hoạt, dầu tiết ra nhiều ở nang lông và bắt đầu làm to nang lông. Dầu sẽ theo lỗ chân lông thoát ra ngoài, và nó làm lỗ chân lông mở rộng hơn. Khi lỗ chân lông mở rộng, lượng da chết, bui bẩn sẽ chui vào tạo ra mụn. Khi mụn bị viêm, nang lông phình to ra, trường hợp viêm nặng có thể gây tổn thương và để lại sẹo.

Làn da có lỗ chân lông to

    • Về lý thuyết, da của chúng ta luôn tự phục hồi. Mụn có thể tự hết, da đen có thể tự trắng lên, tàn nhang có thể tự lặn. Nang lông cũng vậy, nó có thể dần tự thu nhỏ nếu như lượng dầu ít đi và không bị tắc lại bên trong.
    • Thực tế, một nang lông khi đã nở to sẽ dẫn đến bị tắc nghẽn. Vì thế, việc thu nhỏ lỗ chân lông là một vần đề rất khó khăn, mà chưa một nghiên cứu nào có thể đưa ra giải pháp xử lý triệt để.
    • Để phòng ngừa lỗ chân lông nở rộng, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp dưỡng da nhờn và da mụn, đồng thời không để da gặp tình trạng viêm nhiễm bằng cách sử dụng các sản phẩm làm dịu da.
Để phòng ngừa lỗ chân lông to, bạn cần tránh để cho da bị nhờn và mụn, đồng thời cũng nên sử dụng các thành phần làm dịu da.

2.  Các sản phẩm chăm sóc da làm nhỏ lỗ chân lông của bạn như thế nào?

    • Điều chỉnh giảm lượng dầu trên da: hút dầu, điều chỉnh hoạt động của tuyén bã nhờn, giảm sự kiểm soát của androgen lên tuyến bã nhờn.
    • Làm sạch, thông thoáng nang lông, ngăn ngừa mụn.
    • Làm se da (còn gọi là”se khít lỗ chân lông”): có nhiều cách để các thành phần làm se da hoạt động; vài trong số đó là sử dụng nhiệt độ thấp, làm cho vùng da tiếp xúc sưng lên tạm thời, hoặc bằng một cơ chế nào đó khiến mao mạch ở trung bì giãn ra và tạo áp lực lên vùng cơ xung quanh nang lông, khiến nang lông nhỏ lại. Cơ chế làm se da có thể khiến lỗ chân lông nhỏ lại ngay lập tức, nhiều người sử dụng chúng trong chu trình chăm sóc da hằng ngày và thấy hiệu quả rõ rệt với làn da của họ. Các sản phẩm làm se da còn được sử dụng như một cách bảo vệ da khỏi viêm sau cạo râu, cạo lông hoặc khi da bị xây xước. Tuy vậy, làm se da không phải là một cách thu nhỏ lỗ chân lông bền vững.
    • Sử dụng mỹ phẩm để giúp da trở về trạng thái hoạt động chuẩn mực: như đã nói ở trên, về lý thuyết, da (và nang lông) có thể tự phục hồi. Vì thế, việc sử dụng mỹ phẩm có thể giúp cho quá trình tự phục hồi của da trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Đây không phải là cách làm nhỏ lỗ chân lông tức thì, nhưng nếu được kết hợp với các biện pháp ngăn bít lỗ chân lông thì có thể sẽ đem lại kết quả tích cực trong tương lai.
    • Phân bổ ánh sáng đồng đều trên da: lỗ chân lông có thể không to, nhưng cái bóng của chúng khiến chúng trông to hơn. Các sản phẩm dưỡng hoặc trang điểm có thể giúp phân tán ánh sáng đồng đều, làm cho làn da của bạn trở nên mịn màng hơn.

 

3. Bảng thành phần giúp làm nhỏ lỗ chân lông:

  •  Điều chỉnh lượng dầu trên da:
      •  Hút dầu:
Bentonite (clay)
Illite
Kaolin (clay)
Morrocan Lava Clay
Silica
Solum Fullonum
Sulfur
Talc
Tapioca starch
Zea Mays starch
      • Điều chỉnh hoạt động của tuyến bã nhờn:
Canaga odorata
Chamomilla recutita, Ankemis nobilis
Juniperus Virginiana
Lavandula angustifolia
Pelargonium graveolens
Retinaldehyde (còn gọi là retinal aldehyde hoặc retinyl aldehyde)
Retinol
Retinyl acetate
Retinyl palmitate
Rosa Damascena Flower Distillate
      • Giảm sự kiểm soát của androgen lên tuyến bã nhờn (anti-androgen):
Alpha linolenic acid
Azelaic acid
Camellia sinensis
Curcubita pepo
Eugenia caryophyllus
Gamma linolenic acid
Ganoderma lucidum
Glycrrhiza glabra root extract
Hippophae rhamnoides
Hydrolyzed soy protein
Hydrolyzed wheat protein
Laminaria digitate
Linoleic acid
Melaleuca alternifolia
Mentha piperita
Myristoleic acid
Oleic acid
Palmitoleic acid
Serenoa serrulata, Serenoa repens
Zinc
Zinc salicylate
Một số loại dầu động thực vật giàu các axít béo kể trên, như dầu hạnh nhân, dầu dừa, dầu lõi cọ, dầu lõi mơ, dầu olive, dầu argan, dầu hạt phỉ, dầu cám gạo, dầu đà điểu, dầu mè.
      • Dưỡng ẩm:
+ Cấp ẩm:
Butylene glycol
Glycerin, Glycerol
Hexylene glycol
Hyaluronic acid
Hydrolyzed glycosaminoglycan
Lactic acid
Propylene glycol
Sorbitol
Sodium acetylated hyaluronate
Sodium hyaluronate
Urea
+ Tăng khả năng giữ ẩm của da:
Glycolic acid
Lactic acid
+ Giảm mất nước qua da:
Dimethicone
Lanolin (mỡ cừu)
Mineral oil (dầu khoáng)
Petrolatum
Các thành phần trong nhóm vitamin E (Alpha tocopherol, Tocopherol, Tocopheryl acetate, Tocopheryl linoleate, Tocotrienols, Tocopheryl succinate)
Các loại dầu và bơ thực vật
+ Phục hồi thế trận nội bào:
Ceramide
Cholesterol
Isohexadecan
Lanolin (mỡ cừu)
Niacinamide (vitamin B3)
Squalene
Các thành phần trong nhóm vitamin E (Alpha tocopherol, Tocopherol, Tocopheryl acetate, Tocopheryl linoleate, Tocotrienols, Tocopheryl succinate)
Các loại dầu, bơ thực vật
      • “Đánh lừa” tuyến bã nhờn bởi một lớp dầu tương tự

Jojoba oil (dầu jojoba)

  •  Làm sạch nang lông:
      • Cơ chế làm sạch nang lông (thải độc):
Activated charcoal (than hoạt tính)
Bentonite clay (bùn bentonit)
Illite clay/Green Illite clay
Kaolin clay (bùn kaolin/cao lanh)
Magnesium sulfate (muối epsom)
Morrocan Lava Clay/Rhassoul clay
Solum Fullonum/Fuller s Earth clay
      • Cơ chế tẩy da chết:
.+ Nhóm Tẩy Da Chết Cơ học/vật lý:
Hydrogenated simmondsia chinensis (jojoba) wax (Hạt jojoba)
Juglans regia (walnut) shell powder (Bột quả óc chó)
Olea europaea (olive) seed powder (Bột hạt olive)
Prunnus armeniaca (apricot) seed powder (Bột hạt mơ)
Zea mays (corn) cob powder (Bột lõi ngô)
Sucrose (Đường)
Sodium chloride (Muối ăn)
Pumice Bột từ đá bọt
Luffa cylindria fruit powder (Bột xơ mướp)
Bambusa vulgaris (bamboo) powder (Bột thân cây tre)
+ Nhóm AHA:
Citric acid
Lactic acid
Malic acid
Mandelic acid
Tartaric acid
+ Nhóm BHA:
Salicylic acid
Beta hydroxybutanoic acid
Tropic acid
Trethocanic acid
+ Nhóm LHA:
Capryloyl salicylic acid
+ Nhóm PHA:
Lactobionic acid
Galactose
Gluconic acid/glyconolactone
+ Nhóm Enzym:
Papain (Enzym từ quả đu đủ)
Bromelain (Enzyme từ quả dứa)
+ Nhóm Vitamin A và các chất chuyển hóa thành axít retinoic:
Retinol
Retinyl palmitate
Retinyl acetate
Retinaldehyde (retinal aldehyde/retinyl aldehyde)
BHA là nhóm tẩy da chết có hiệu quả trị mụn tốt nhất. Không nên sử dụng nhóm tẩy da chết vật lý cho da mụn.
      • Cơ chế diệt khuẩn P. acnes
Azelaic acid
Benzoyl peroxide
Sodium sulfacetamide
Sulfur (lưu huỳnh)
      • Cơ chế kháng viêm – Làm dịu da:
Allantoin
Aloe barbadensis (lô hội/nha đam)
Arctium lappa (Burdock) root (rễ ngưu bàng)
Bisabolol
Calendula officinalis (cúc vạn thọ)
Camellia sinensis (Green tea) (trà xanh)
Chamomilla recutita (cúc La Mã)
Chrysanthemum parthenium (cúc thanh nhiệt)
Colloidal avena sativa (bột yến mạch)
Cucumis satinus (dưa leo/dưạ chuột)
Curcuma longa (Tumeric/curcumin) (nghệ)
Dexpanthenol/ D-panthenol (tiền vitamin B5 – bôi ngoài da sẽ không trở thành vitamin B5)
Epibolium angustifolium (Willow herb) (cây liễu)
Glycrrhiza glaba (Licorice) root (rễ cam thảo)
Licochalcone (một chất tách từ rễ cam thảo)
Melaleuca alternifolia (Tea tree) (tràm trà)
Mirabilis jalapa (cây hoa phấn)
Niacinamide (Vitamin B3)
Ocimum basillicum (Basil) (húng quế)
Oenothera Biennis (Evening primrose) (anh thảo đêm)
Oryza sativa (Rice bran) (màng cám gạo)
Prunus amygdalus dulcis (Sweet almond) (hạnh nhân ngọt)
Rosa Damascena Flower Distillate (Rosewater) (sản phẩm thu được từ quá trình chưng cất hoa hồng sau khi tách tinh dầu. Không phải là sản phẩm nước hoa hồng trên thị trường)
Thymus vulgaris (Thyme) (cỏ xạ hương)
Trifolium pratense (Red clover) (cây ba lá đỏ)
  •  Tẩy da chết:
      • Nhóm Tẩy Da Chết Cơ học/vật lý:
Hydrogenated simmondsia chinensis (jojoba) wax (Hạt jojoba)
Juglans regia (walnut) shell powder (Bột quả óc chó)
Olea europaea (olive) seed powder (Bột hạt olive)
Prunnus armeniaca (apricot) seed powder (Bột hạt mơ)
Zea mays (corn) cob powder (Bột lõi ngô)
Sucrose (Đường)
Sodium chloride (Muối ăn)
Pumice Bột từ đá bọt
Luffa cylindria fruit powder (Bột xơ mướp)
Bambusa vulgaris (bamboo) powder (Bột thân cây tre)
      • Nhóm AHA:
Citric acid
Lactic acid
Malic acid
Mandelic acid
Tartaric acid
      • Nhóm BHA:
Salicylic acid
Beta hydroxybutanoic acid
Tropic acid
Trethocanic acid
      • Nhóm LHA:
Capryloyl salicylic acid
      • Nhóm PHA:
Lactobionic acid
Galactose
Gluconic acid/glyconolactone
      • Nhóm Enzym:
Papain (Enzym từ quả đu đủ)
Bromelain (Enzyme từ quả dứa)
      • Nhóm Vitamin A và các chất chuyển hóa thành axít retinoic:
Retinol
Retinyl palmitate
Retinyl acetate
Retinaldehyde (retinal aldehyde/retinyl aldehyde)
BHA là nhóm tẩy da chết có hiệu quả trị mụn tốt nhất. Không nên sử dụng nhóm tẩy da chết vật lý cho da mụn.
  •  Sử dụng các thành phần giúp da hoạt động tốt hơn:
Retinaldehyde (còn gọi là retinal aldehyde hoặc retinyl aldehyde)
Retinol
Retinyl acetate
Retinyl palmitate
  •  Làm se da:
Acacia Senegal gum, acacia seyal gum (Gum arabic)
Achillea millefolium (Yarrow cỏ thi)
Aesculus hippocastanum (horse chestnut – cây dẻ ngựa)
Arnica montana (arnica – cây kim sa)
Chamomilla recutita, Anthemis nobilis (chamomile – cúc La Mã)
Corylus americana (hazelnut) seed oil – dầu hạt phỉ
Citrus medica limonum, Citrus aurantifolia (các loại chanh)
Citrus sinensis, Citrus aurantium dulcis (các loại cam)
Citrus paradisii, Citrus gandis (các loại bưởi)
Citrus reticulata, Citrus tangerina (các loại quýt)
Citrus aurantium (neroli – hoa cam)
Citrus aurantium bergamia (bergamot – cam hương)
Cucumis sativus (Cucumber) extract – dưa leo/dưa chuột
Ethanol, Ethyl alcohol, Alcohol denat, (denatured alcohol), SD alcohol (specially denatured alcohol)
Equisetum arvense (Horsetail – cỏ đuôi ngựa)
Gallic acid
Garcinia Indica (Kokum) Seed Butter – bơ kokum
Hamamelis virginiana (Witch hazel)
Isopropyl alcohol (cồn hay dùng trong y tế)
Mangifera indica (Mango) seed butter – bơ xoài
Melaleuca alternifolia (Tea tree) oil (Tea tree essential oil – tinh dấu tràm trà)
Melia azadirachta (Neem) seed oil – dầu neen
Mentha spicata (Spearmint – một giống bạc hà)
Myrica cerifera (Bayberry – cây thanh mai)
Passiflora incarnata, Passiflora edulis (Passion fruit – chanh leo)
Pelargonium graveolens (Geranium – phong lữ)
Prunus spinosa (Blackthorn – mận gai)
Ricinus communis (Castor) oil – dầu thầu dầu
Rosewater
Rosmarinus officinalis (Rosemary – hương thảo)
Salvia officinalis (Sage – xô thơm)
Santalum album (Sandalwood – đàn hương)
Symphytum officinale (Comfrey)
Tannic acid
Vitis vinifera (Grape seed) oil – dầu hạt nho
Zinc oxide (kẽm oxít)
Zinc sulfate
CÒN TIẾP …..

BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ

CHĂM SÓC DA CHUYÊN SÂU ( PHẦN 14 ) – SẸO, SẸO MỤN

1. Sẹo Đặc điểm: Sẹo là phần da được phục hồi sau khi bị tổn thương. Mức độ tổn thương và cách chăm sóc vết thương sẽ ảnh hưởng rầt lớn đến hình thù của sẹo. Quá trình hình thành một vết sẹo trải qua nhiều giai đoạn phức tạp và kéo dài. Đầu tiên, […]
XEM THÊM

MỸ PHẨM CHYAKI NHẬT BẢN ĐỒNG HÀNH CÙNG HIỆP HỘI NGÀNH TÓC & LÀM ĐẸP TP HCM TRONG CHƯƠNG TRÌNH TRI ÂN THẦY CÔ GIÁO NHÂN NGÀY 20-11

Góc ảnh đẹp! Vừa qua, Mỹ phẩm CHYAKI Nhật Bản hân hành được tài trợ và đồng hành cùng chương trình “TỎA SÁNG GIỮA ĐỜI THƯỜNG” nhằm tri ân Quí Thầy Cô Giáo nhân ngày NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20-11 do Hiệp hội ngành tóc và Làm đẹp Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức […]
XEM THÊM

CHĂM SÓC DA CHUYÊN SÂU – TẦNG TRUNG BÌ ( PHẦN 13 ) – CHỐNG NẮNG

1. Vì sao phải chống nắng? Bạn muốn da của bạn ít melanin để có thể trắng sáng, trở nên sang trọng và quyến rũ. Chống nắng giúp bạn không bị đen đi và không bị ung thư da do tia UV. Bạn có làn da nhạy cảm và dễ bị kích ứng. Ánh nắng […]
XEM THÊM

CHĂM SÓC DA CHUYÊN SÂU – TẦNG TRUNG BÌ ( PHẦN 12 ) – NÁM

1.  Nám da là gì? Đặc điểm của nám? Nám da là gì? Nám da là hiện tượng trên khuôn mặt xuất hiện những đốm sậm màu, có màu vàng, nâu vàng, nâu sáng hoặc nâu đen. Đặc điểm: Nám thường mọc tập trung thành từng mảng, phân bố chủ yếu ở hai bên gò […]
XEM THÊM